THÁCH THỨC MỌI CON ĐƯỜNG
TÌM KIẾM THEO LOẠI XE
Lựa chọn theo chủng loại xe (ô tô, xe máy, có săm, không săm...)
tìm lốp theo mã sản phẩm
Mã hoặc tên của sản phẩm

SV 759

Giá: liên hệ

Size ( Cỡ )

PR

7.50-16

8

7.50-16

12

7.50-16

14

7.50-16

16

.

Quy cách

Size

Số lớp vải chuẩn (PR)

Ply Raitng

Vành chuẩn

Measuring Rim

Áp suất bơm tối đa

Max air

Tải trọng tối đa

Max load

Đường kính (mm)

Overall Diameter (mm)

Chiều rộng mặt cắt (mm)

Section Width (mm)

PSI

KPA

LBS

KGS

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

7.50-16

12

6.00GS SDCX16

90

90

630

630

3110

2730

1411

1238

820

214

7.50-16

8

6.00GS SDCX16

60

60

410

410

2460

2145

1120

975

820

214

7.50-16

14

6.00GS SDCX16

105

105

720

720

3410

2990

1550

1360

820

214

7.50-16

16

6.00GS SDCX16

110

110

760

760

3850

3520

1750

1600

820

214

 Tags: ,

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-16 10 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-16 10 7.50-15 14 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-16 8 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 8.25-16 16 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 5.00-12 12 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 4.00-8 6 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 5.50-13 12 6.00-14 14 6.50-14 14 6.00-15 14 6.50-15 14 6.50-16 14 7.00-15 14 7.00-16 14 7.50-16 16 8.25-16 18 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 5.00-10 12 5.00-12 12 5.00-12 14 155/80-13 (5.00-13) 14 5.00-13 14 5.50-13 12 5.50-13 14 6.00-13 14 6.00-14 14 6.50-14 14 6.00-15 14 6..50-15 14 6.50-16 14 7.00-15 14 7.00-16 14 7.00-16 16 7.00-16 Newtyre 16 7.50-16 16 7.50-16 18 8.25-...
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 8.40-15 8 8.40-15 14 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 4.00-8 6...
Giá: liên hệ
Size (cỡ) PR 7.50-16 16...
Hotline
Hotline:
0243 858 3428
Hotline:
0243 858 4106