THÁCH THỨC MỌI CON ĐƯỜNG
TÌM KIẾM THEO LOẠI XE
Lựa chọn theo chủng loại xe (ô tô, xe máy, có săm, không săm...)
tìm lốp theo mã sản phẩm
Mã hoặc tên của sản phẩm

SV 758

Giá: liên hệ

Size ( Cỡ )

PR

7.50-16

10

7.50-15

14

.

Quy cách

Size

Số lớp vải chuẩn (PR)

Ply Raitng

Vành chuẩn

Measuring Rim

Áp suất bơm tối đa

Max air

Tải trọng tối đa

Max load

Đường kính (mm)

Overall Diameter (mm)

Chiều rộng mặt cắt (mm)

Section Width (mm)

PSI

KPA

LBS

KGS

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

7.50-16

10

6.00GS SDCX16

75

75

525

525

2780

2440

1261

1107

832

216

7.50-15

14

6.00GS SDCX15

95

95

660

660

3300

2830

1500

1285

790

216

 Tags: ,

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-16 10 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-16 8 7.50-16 12 7.50-16 14 7.50-16 16 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-16 8 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 8.25-16 16 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 5.00-12 12 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 4.00-8 6 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 5.50-13 12 6.00-14 14 6.50-14 14 6.00-15 14 6.50-15 14 6.50-16 14 7.00-15 14 7.00-16 14 7.50-16 16 8.25-16 18 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 5.00-10 12 5.00-12 12 5.00-12 14 155/80-13 (5.00-13) 14 5.00-13 14 5.50-13 12 5.50-13 14 6.00-13 14 6.00-14 14 6.50-14 14 6.00-15 14 6..50-15 14 6.50-16 14 7.00-15 14 7.00-16 14 7.00-16 16 7.00-16 Newtyre 16 7.50-16 16 7.50-16 18 8.25-...
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 8.40-15 8 8.40-15 14 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 4.00-8 6...
Giá: liên hệ
Size (cỡ) PR 7.50-16 16...
Hotline
Hotline:
0243 858 3428
Hotline:
0243 858 4106