THÁCH THỨC MỌI CON ĐƯỜNG
TÌM KIẾM THEO LOẠI XE
Lựa chọn theo chủng loại xe (ô tô, xe máy, có săm, không săm...)
tìm lốp theo mã sản phẩm
Mã hoặc tên của sản phẩm

SV 816

Giá: liên hệ

Size ( Cỡ )

PR

6.00-12

10

6.00-12

14

6.50-12

14

6.50-12

16

7.00-14

14

.

Quy cách

Size

Số lớp vải chuẩn (PR)

Ply Raitng

Vành chuẩn

Measuring Rim

Áp suất bơm tối đa

Max air

Tải trọng tối đa

Max load

Đường kính (mm)

Overall Diameter (mm)

Chiều rộng mặt cắt (mm)

Section Width (mm)

PSI

KPA

LBS

KGS

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

6.00-12

10

4.50BX12

35

35

245

245

960

960

436

436

618

172

6.00-12

14

4.50BX12

49

49

342

342

1342

1342

610

610

618

172

6.50-12

14

4.50BX12

49

49

342

342

1342

1342

610

610

618

186

6.50-12

16

4.50BX12

               

618

186

7.00-14

14

5JAX14

 30

 

200

 

990

 

450

 

690

180

 Tags: ,

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR CD 5.00-10 4 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR CD 5.00-12 6 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR CD 4.00-10 4 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR CD 5.00-10 4 CD 5.00-12 6 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 11.2-24 12 11.2-24 14 12.4-24 12 12.4-24 14 12.4-28 14 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 9.5-24 12 12.4-26 14 13.6-26 14 14.9-24 8 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 6.00-12 10 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 6.00-14 10 6.50-14 10 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR CD 3.50-10 4...
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 4.00-15 12 5.00-15 12...
Giá: liên hệ
Size (cỡ) PR 7.0-16 14...
Giá: liên hệ
Size (cỡ) PR 8.00-16 14...
Giá: liên hệ
Size (cỡ) PR 7.50-16 14...
Hotline
Hotline:
0243 858 3428
Hotline:
0243 858 4106