THÁCH THỨC MỌI CON ĐƯỜNG
TÌM KIẾM THEO LOẠI XE
Lựa chọn theo chủng loại xe (ô tô, xe máy, có săm, không săm...)
tìm lốp theo mã sản phẩm
Mã hoặc tên của sản phẩm

SV 661

Giá: liên hệ

Size ( Cỡ )

PR

14.00-20

24

.

Quy cách

Size

Số lớp vải chuẩn (PR)

Ply Raitng

Vành chuẩn

Measuring Rim

Áp suất bơm tối đa

Max air

Tải trọng tối đa

Max load

Đường kính (mm)

Overall Diameter (mm)

Chiều rộng mặt cắt (mm)

Section Width (mm)

PSI

KPA

LBS

KGS

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

14.00-20

24

10.00WIX20

105

95

720

660

9900

9350

4500

4250

1230

375

 Tags: ,

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 11.00-20 CT 24 12.00-20 CT 20 12.00-20 24 12.00-20 CT 24 12.00-24 CT 20 12.00-24 24 12.00-24 CT 24 9.00-20 16 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-18 16 7.50-20 16 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 9.00-20 18 9.00-20 CT 18 9.00-20 Newtyre 18 10.00-20 18 10.00-20 CT 18 11.00-20 18 11.00-20 CT 18 11.00-20 20 11.00-20 CT 20 12.00-20 20 12.00-20 CT 20 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 9.00-20 16 10.00-20 18 11.00-20 18 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 8.25-20 16 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 9.00-20 16 9.00-20 CT 16 10.00-20 20 11.00-20 18 11.00-20 CT 18 11.00-20 20 11.00-20 CT 20 12.00-20 18 12.00-20 CT 18 12.00-20 20 12.00-20 CT 20 12.00-24 20 12.00-24 CT 20 12.00-24 24 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-20 16 8.25-20 16 9.00-20 16 10.00-20 18 10.00-20 CT 18 10.00-20 Newtyre 18 10.00-20 20 10.00-20 CT 20 10.00-20 Newtyre 20 11.00-20 18 11.00-20 CT 18 11.00-20 20 11.00-20 CT 20 11.00-20 Newtyre 20 12.00-20 18 12.00-20 CT 18 12.00-2...
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 12.00-20 18 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 12.00-20 20...
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 10.00-20 20...
Hotline
Hotline:
0243 858 3428
Hotline:
0243 858 4106