|
Quy cách / Specification |
Màu sắc / Colour |
|
40-406 (20 x 1.50) |
Đỏ (Red), Đen (Black), Đen/xanh (Black/blue) |
|
Quy cách / Specification |
Màu sắc / Colour |
|
40-406 (20 x 1.50) |
Đỏ (Red), Đen (Black), Đen/xanh (Black/blue) |