Quy cách / Specification |
Màu sắc / Colour |
37-584 (26 x 1 3/8 x 1 1/2) (650) |
Đỏ (Red), Đen (Black), Đen/vàng (Black/yellow) |
37-590 (26 x 1 3/8) (660) |
Đen (Black), Đen/vàng (Black/yellow) |
Quy cách / Specification |
Màu sắc / Colour |
37-584 (26 x 1 3/8 x 1 1/2) (650) |
Đỏ (Red), Đen (Black), Đen/vàng (Black/yellow) |
37-590 (26 x 1 3/8) (660) |
Đen (Black), Đen/vàng (Black/yellow) |