STT | Quy cách | TT, Tốc độ | SV | Download |
1 | 3.00-17 TUBE TYPE | 50P | 551 |
|
2 |
3.00-10 TUBELES | 42J | 401 | GCN số 2
Thông báo GH số 1 |
3 | 80/90-14 TUBE TYPE | 40P | 553 | GCN số 3
Thông báo GH số 2 |
4 | 90/90-14 TUBE TYPE | 46P | 553 | GCN số 4
Thông báo GH số 2 |
5 | 70/90-17 TUBE TYPE | 38P | 554 | GCN số 5
Thông báo GH số 2 |
6 | 3.00-17 TUBE TYPE | 50P | 560 | GCN số 6
Thông báo GH số 3 |
7 | 90/90-12 56J TUBELES | 56J | 417 | GCN số 7
Thông báo GH số 3 |
8 | 2.50-17 (6PR) TUBE TYPE | 43L | 523 | GCN số 8
Thông báo GH số 3 |
9 | 2.50-17 (6PR) TUBE TYPE | 43L | 502 | GCN số 9
Thông báo GH số 3 |
10 | 2.25-17 (4PR) TUBE TYPE | 33L | 522 | GCN số 10
Thông báo GH số 4 |
11 | 70/100-17 TUBE TYPE | 40P | 544 | GCN số 11
Thông báo GH số 4 |
12 | 80/90-17 TUBE TYPE | 50P | 545 | GCN số 12
Thông báo GH số 4 |
13 | 2.50-18 TUBE TYPE | 43P | 508 | GCN số 13
Thông báo GH số 4 |
14 | 70/90-17 TUBE TYPE | 38P | 552 | GCN số 14
Thông báo GH số 5 |
15 | 2.25-17 (4PR) TUBE TYPE | 33L | 501 | GCN số 15
Thông báo GH số 5 |
16 | 80/90-17 TUBE TYPE | 44P | 552 | GCN số 16
Thông báo GH số 5 |
17 | 2.75-18 TUBE TYPE | 48P | 547 | GCN số 17
Thông báo GH số 5 |
18 | 70/90-17 TUBE TYPE | 38P | 556 | GCN số 18
Thông báo GH số: ĐK mới |
19 | 80/90-17 TUBE TYPE | 50P | 556 | GCN số 19
Thông báo GH số: ĐK mới |
20 | 100/90-10 TUBELES | 56J | 419 | GCN số 20
Thông báo GH số: ĐK mới |
21 | 3.50-10 TUBELES | 51J | 419 | GCN số 21
Thông báo GH số: ĐK mới |