THÁCH THỨC MỌI CON ĐƯỜNG
TÌM KIẾM THEO LOẠI XE
Lựa chọn theo chủng loại xe (ô tô, xe máy, có săm, không săm...)
tìm lốp theo mã sản phẩm
Mã hoặc tên của sản phẩm

SV 648

Giá: liên hệ

Size ( Cỡ )

PR

9.00-20

16

10.00-20

18

11.00-20

18

.

Quy cách

Size

Số lớp vải chuẩn (PR)

Ply Raitng

Vành chuẩn

Measuring Rim

Áp suất bơm tối đa

Max air

Tải trọng tối đa

Max load

Đường kính (mm)

Overall Diameter (mm)

Chiều rộng mặt cắt (mm)

Section Width (mm)

PSI

KPA

LBS

KGS

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

ĐƠN (S)

Single

KÉP (D)

Double

9.00-20

16

7.00TX20

115

105

790

720

6160

5670

2800

2575

1022

257

10.00-20

18

7.50VX20

125

115

860

790

7370

6600

3350

3000

1057

275

11.00-20

18

8.00VX20

125

115

860

790

8800

7810

4000

3550

1092

291

 Tags: ,

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 11.00-20 CT 24 12.00-20 CT 20 12.00-20 24 12.00-20 CT 24 12.00-24 CT 20 12.00-24 24 12.00-24 CT 24 9.00-20 16 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-18 16 7.50-20 16 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 9.00-20 18 9.00-20 CT 18 9.00-20 Newtyre 18 10.00-20 18 10.00-20 CT 18 11.00-20 18 11.00-20 CT 18 11.00-20 20 11.00-20 CT 20 12.00-20 20 12.00-20 CT 20 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 8.25-20 16 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 9.00-20 16 9.00-20 CT 16 10.00-20 20 11.00-20 18 11.00-20 CT 18 11.00-20 20 11.00-20 CT 20 12.00-20 18 12.00-20 CT 18 12.00-20 20 12.00-20 CT 20 12.00-24 20 12.00-24 CT 20 12.00-24 24 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 7.50-20 16 8.25-20 16 9.00-20 16 10.00-20 18 10.00-20 CT 18 10.00-20 Newtyre 18 10.00-20 20 10.00-20 CT 20 10.00-20 Newtyre 20 11.00-20 18 11.00-20 CT 18 11.00-20 20 11.00-20 CT 20 11.00-20 Newtyre 20 12.00-20 18 12.00-20 CT 18 12.00-2...
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 12.00-20 18 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 14.00-20 24 ....
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 12.00-20 20...
Giá: liên hệ
Size ( Cỡ ) PR 10.00-20 20...
Hotline
Hotline:
0243 858 3428
Hotline:
0243 858 4106